Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
D10-D36
D28
D28
D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác
D28
Mã bệnh ICD 10 D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu
D28
Mã bệnh ICD 10 D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định
D28
Mã bệnh ICD 10 D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.0: U lành âm hộ
D28
Mã bệnh ICD 10 D28.0: U lành âm hộ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.1: U lành âm đạo
D28
Mã bệnh ICD 10 D28.1: U lành âm đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.2: U lành vòi tử cung và dây chằng
D28
Mã bệnh ICD 10 D28.2: U lành vòi tử cung và dây chằng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm