D16
D16: U lành của xương và sụn khớp
Mã bệnh ICD 10 D16: U lành của xương và sụn khớp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.0: U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên
Mã bệnh ICD 10 D16.0: U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên
Mã bệnh ICD 10 D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.2: U lành của xương dài của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 D16.2: U lành của xương dài của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.4: U lành của xương sọ và mặt
Mã bệnh ICD 10 D16.4: U lành của xương sọ và mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.5: U lành của xương hàm dưới
Mã bệnh ICD 10 D16.5: U lành của xương hàm dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.6: Cột sống
Mã bệnh ICD 10 D16.6: Cột sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn
Mã bệnh ICD 10 D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt
Mã bệnh ICD 10 D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành