D10-D36

D23.2: U lành da tai và ống tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 D23.2: U lành da tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.3: U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng

Mã bệnh ICD 10 D23.3: U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.9: U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D21.9: U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.4: U lành da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D23.4: U lành da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22: Nốt ruồi

Mã bệnh ICD 10 D22: Nốt ruồi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.5: U lành da thân mình

Mã bệnh ICD 10 D23.5: U lành da thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.0: Nốt ruồi của môi

Mã bệnh ICD 10 D22.0: Nốt ruồi của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt

Mã bệnh ICD 10 D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.2: Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 D22.2: Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.3: Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt

Mã bệnh ICD 10 D22.3: Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.4: Nốt ruồi của da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D22.4: Nốt ruồi của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D20.1: U lành mô mềm phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D20.1: U lành mô mềm phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21: U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác

Mã bệnh ICD 10 D21: U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.0: U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và...

Mã bệnh ICD 10 D21.0: U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.1: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao...

Mã bệnh ICD 10 D21.1: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào...

Mã bệnh ICD 10 D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.3: U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D21.3: U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành