D10-D36
D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.0: U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25.0: U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D29: U lành của cơ quan sinh dục nam
Mã bệnh ICD 10 D29: U lành của cơ quan sinh dục nam. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.1: U cơ trơn trong vách tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25.1: U cơ trơn trong vách tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.2: U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25.2: U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.9: U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D25.9: U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26: U lành khác của tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26: U lành khác của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26.0: U lành cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26.0: U lành cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26.1: U lành thân tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26.1: U lành thân tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26.7: U lành phần khác của tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26.7: U lành phần khác của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26.9: U lành tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D26.9: U lành tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D27: U lành buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 D27: U lành buồng trứng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định
Mã bệnh ICD 10 D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D22.0: Nốt ruồi của môi
Mã bệnh ICD 10 D22.0: Nốt ruồi của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai
Mã bệnh ICD 10 D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt
Mã bệnh ICD 10 D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng
Mã bệnh ICD 10 D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D22.2: Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 D22.2: Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D22.3: Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt
Mã bệnh ICD 10 D22.3: Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D22.4: Nốt ruồi của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D22.4: Nốt ruồi của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành