D10-D36
D32.9: U lành màng não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D32.9: U lành màng não, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33: U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung...
Mã bệnh ICD 10 D33: U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.0: U lành của não trên lều
Mã bệnh ICD 10 D33.0: U lành của não trên lều. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.1: U lành của não, lều dưới
Mã bệnh ICD 10 D33.1: U lành của não, lều dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.2: U lành của não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D33.2: U lành của não, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.3: U lành thần kinh sọ não
Mã bệnh ICD 10 D33.3: U lành thần kinh sọ não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.4: U lành của tủy sống
Mã bệnh ICD 10 D33.4: U lành của tủy sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.7: U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 D33.7: U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.9: U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D33.9: U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D31.4: U lành thể mi
Mã bệnh ICD 10 D31.4: U lành thể mi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D34: U lành của tuyến giáp
Mã bệnh ICD 10 D34: U lành của tuyến giáp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D31.5: U lành tuyến và ống lệ
Mã bệnh ICD 10 D31.5: U lành tuyến và ống lệ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35: U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không đặc...
Mã bệnh ICD 10 D35: U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D29.9: Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D29.9: Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30: U lành của cơ quan tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 D30: U lành của cơ quan tiết niệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30.0: U lành của Thận
Mã bệnh ICD 10 D30.0: U lành của Thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30.1: U lành của Bồn thận
Mã bệnh ICD 10 D30.1: U lành của Bồn thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30.2: U lành của Niệu quản
Mã bệnh ICD 10 D30.2: U lành của Niệu quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30.3: U lành của Bàng quang
Mã bệnh ICD 10 D30.3: U lành của Bàng quang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30.4: U lành của Niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 D30.4: U lành của Niệu đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành