D10
D10.6: U lành của hầu – mũi
Mã bệnh ICD 10 D10.6: U lành của hầu - mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.7: U lành của hạ hầu
Mã bệnh ICD 10 D10.7: U lành của hạ hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10: U lành của miệng và hầu
Mã bệnh ICD 10 D10: U lành của miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.0: U lành của môi
Mã bệnh ICD 10 D10.0: U lành của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.1: U lành của lưỡi
Mã bệnh ICD 10 D10.1: U lành của lưỡi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.2: U lành của sàn miệng
Mã bệnh ICD 10 D10.2: U lành của sàn miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng
Mã bệnh ICD 10 D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.4: U lành của amiđan
Mã bệnh ICD 10 D10.4: U lành của amiđan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.5: U lành của phần khác của hầu – khẩu
Mã bệnh ICD 10 D10.5: U lành của phần khác của hầu - khẩu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành