D00-D09
D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú
Mã bệnh ICD 10 D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D05.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc
Mã bệnh ICD 10 D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc
Mã bệnh ICD 10 D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai...
Mã bệnh ICD 10 D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không...
Mã bệnh ICD 10 D04.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D06.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D04.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và...
Mã bệnh ICD 10 D07: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi
Mã bệnh ICD 10 D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt
Mã bệnh ICD 10 D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai
Mã bệnh ICD 10 D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định...
Mã bệnh ICD 10 D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình
Mã bệnh ICD 10 D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai
Mã bệnh ICD 10 D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ