D00-D09
D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc
Mã bệnh ICD 10 D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc
Mã bệnh ICD 10 D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai...
Mã bệnh ICD 10 D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không...
Mã bệnh ICD 10 D04.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D06.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D04.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và...
Mã bệnh ICD 10 D07: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình
Mã bệnh ICD 10 D04.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D07.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai
Mã bệnh ICD 10 D04.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng
Mã bệnh ICD 10 D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định...
Mã bệnh ICD 10 D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình
Mã bệnh ICD 10 D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai
Mã bệnh ICD 10 D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.7: U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng
Mã bệnh ICD 10 D03.7: U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.8: U hắc tố tại chỗ của vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 D03.8: U hắc tố tại chỗ của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ