Trang chủ C00-D48

C00-D48

D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D25: U cơ trơn tử cung

Mã bệnh ICD 10 D25: U cơ trơn tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.5: Nốt ruồi của thân mình

Mã bệnh ICD 10 D22.5: Nốt ruồi của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.6: Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D22.6: Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.7: Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D22.7: Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.9: Nốt ruồi không có gì đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D22.9: Nốt ruồi không có gì đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23: U lành khác của da

Mã bệnh ICD 10 D23: U lành khác của da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.0: U lành da của môi

Mã bệnh ICD 10 D23.0: U lành da của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.1: U lành da của mi mắt kể cả góc mắt

Mã bệnh ICD 10 D23.1: U lành da của mi mắt kể cả góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.2: U lành da tai và ống tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 D23.2: U lành da tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.3: U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng

Mã bệnh ICD 10 D23.3: U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.9: U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D21.9: U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.4: U lành da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D23.4: U lành da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22: Nốt ruồi

Mã bệnh ICD 10 D22: Nốt ruồi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.5: U lành da thân mình

Mã bệnh ICD 10 D23.5: U lành da thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.0: Nốt ruồi của môi

Mã bệnh ICD 10 D22.0: Nốt ruồi của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt

Mã bệnh ICD 10 D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành