Trang chủ C00-D48
C00-D48
D29.9: Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D29.9: Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30: U lành của cơ quan tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 D30: U lành của cơ quan tiết niệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D30.0: U lành của Thận
Mã bệnh ICD 10 D30.0: U lành của Thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định
Mã bệnh ICD 10 D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.0: U lành âm hộ
Mã bệnh ICD 10 D28.0: U lành âm hộ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.1: U lành âm đạo
Mã bệnh ICD 10 D28.1: U lành âm đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D23.9: U lành của da, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D23.9: U lành của da, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.2: U lành vòi tử cung và dây chằng
Mã bệnh ICD 10 D28.2: U lành vòi tử cung và dây chằng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D24: U lành vú
Mã bệnh ICD 10 D24: U lành vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25: U cơ trơn tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25: U cơ trơn tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.0: U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25.0: U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D29: U lành của cơ quan sinh dục nam
Mã bệnh ICD 10 D29: U lành của cơ quan sinh dục nam. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.1: U cơ trơn trong vách tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25.1: U cơ trơn trong vách tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.2: U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D25.2: U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D25.9: U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D25.9: U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26: U lành khác của tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26: U lành khác của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26.0: U lành cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26.0: U lành cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D26.1: U lành thân tử cung
Mã bệnh ICD 10 D26.1: U lành thân tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành