Trang chủ C00-D48

C00-D48

C93.2: Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp

Mã bệnh ICD 10 C93.2: Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.9: Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C91.9: Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C93.3: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên

Mã bệnh ICD 10 C93.3: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90: Đa u tủy và các u tương bào

Mã bệnh ICD 10 C90: Đa u tủy và các u tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.0: Đa u tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào

Mã bệnh ICD 10 C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.2: U tương bào ngoài tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.2: U tương bào ngoài tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.3: Bướu tương bào đơn độc

Mã bệnh ICD 10 C90.3: Bướu tương bào đơn độc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho

Mã bệnh ICD 10 C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)

Mã bệnh ICD 10 C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B

Mã bệnh ICD 10 C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp

Mã bệnh ICD 10 C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B

Mã bệnh ICD 10 C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng

Mã bệnh ICD 10 C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông

Mã bệnh ICD 10 C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng

Mã bệnh ICD 10 C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành

Mã bệnh ICD 10 C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.3: Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non

Mã bệnh ICD 10 C88.3: Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.6: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T

Mã bệnh ICD 10 C91.6: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.4: U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy

Mã bệnh ICD 10 C88.4: U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính