Trang chủ C00-D48
C00-D48
D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai
Mã bệnh ICD 10 D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định...
Mã bệnh ICD 10 D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96.4: Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ)
Mã bệnh ICD 10 C96.4: Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
D01.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc hiệu...
Mã bệnh ICD 10 D01.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc hiệu của ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96.5: Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống
Mã bệnh ICD 10 C96.5: Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
D01.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn...
Mã bệnh ICD 10 D01.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96.6: Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ
Mã bệnh ICD 10 C96.6: Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định...
Mã bệnh ICD 10 D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96.7: U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô...
Mã bệnh ICD 10 C96.7: U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc...
Mã bệnh ICD 10 D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96.8: Sarcom tổ chức bào
Mã bệnh ICD 10 C96.8: Sarcom tổ chức bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C96.9: U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu...
Mã bệnh ICD 10 C96.9: U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C97: U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ
Mã bệnh ICD 10 C97: U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ...
Mã bệnh ICD 10 D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu
Mã bệnh ICD 10 D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản
Mã bệnh ICD 10 D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.2: U ác của Dạ dày
Mã bệnh ICD 10 D00.2: U ác của Dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và...
Mã bệnh ICD 10 D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ