Trang chủ C00-D48

C00-D48

D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú

Mã bệnh ICD 10 D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp

Mã bệnh ICD 10 D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.9: U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D03.9: U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản

Mã bệnh ICD 10 D02.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04: Ung thư biểu mô tại chỗ của da

Mã bệnh ICD 10 D04: Ung thư biểu mô tại chỗ của da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản

Mã bệnh ICD 10 D02.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi

Mã bệnh ICD 10 D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi

Mã bệnh ICD 10 D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc...

Mã bệnh ICD 10 D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp

Mã bệnh ICD 10 D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03: U hắc tố tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 D03: U hắc tố tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi

Mã bệnh ICD 10 D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt

Mã bệnh ICD 10 D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai

Mã bệnh ICD 10 D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định...

Mã bệnh ICD 10 D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình

Mã bệnh ICD 10 D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ