Trang chủ C00-D48
C00-D48
D09.9: Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định
Mã bệnh ICD 10 D09.9: Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D10: U lành của miệng và hầu
Mã bệnh ICD 10 D10: U lành của miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.0: U lành của môi
Mã bệnh ICD 10 D10.0: U lành của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D04.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình
Mã bệnh ICD 10 D04.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D07.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai
Mã bệnh ICD 10 D04.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng
Mã bệnh ICD 10 D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.8: Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 D04.8: Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D04.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú
Mã bệnh ICD 10 D05: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú
Mã bệnh ICD 10 D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D05.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D05.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc
Mã bệnh ICD 10 D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc
Mã bệnh ICD 10 D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai...
Mã bệnh ICD 10 D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không...
Mã bệnh ICD 10 D04.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ