Trang chủ C00-D48
C00-D48
D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác
Mã bệnh ICD 10 D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.4: U lành của gan
Mã bệnh ICD 10 D13.4: U lành của gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.0: U lành của manh tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.0: U lành của manh tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.1: U lành của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 D12.1: U lành của ruột thừa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.2: U lành của đại tràng lên
Mã bệnh ICD 10 D12.2: U lành của đại tràng lên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.3: U lành của đại tràng ngang
Mã bệnh ICD 10 D12.3: U lành của đại tràng ngang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.4: U lành của đại tràng xuống
Mã bệnh ICD 10 D12.4: U lành của đại tràng xuống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.5: U lành của đại tràng sigma
Mã bệnh ICD 10 D12.5: U lành của đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.6: U lành của Đại tràng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D12.6: U lành của Đại tràng không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.7: U lành của nơi nối trực tràng sigma – trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.7: U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.6: U lành của hầu – mũi
Mã bệnh ICD 10 D10.6: U lành của hầu - mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.8: U lành của trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.8: U lành của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.7: U lành của hạ hầu
Mã bệnh ICD 10 D10.7: U lành của hạ hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D11: U lành của các tuyến nước bọt chính
Mã bệnh ICD 10 D11: U lành của các tuyến nước bọt chính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.0: U lành của thực quản
Mã bệnh ICD 10 D13.0: U lành của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D11.0: U lành của tuyến mang tai
Mã bệnh ICD 10 D11.0: U lành của tuyến mang tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành