Trang chủ C00-D48
C00-D48
D16.5: U lành của xương hàm dưới
Mã bệnh ICD 10 D16.5: U lành của xương hàm dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.6: Cột sống
Mã bệnh ICD 10 D16.6: Cột sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn
Mã bệnh ICD 10 D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D14.4: U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D14.4: U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15: U lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 D15: U lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15.0: U lành của tuyến ức
Mã bệnh ICD 10 D15.0: U lành của tuyến ức. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.1: U lành của dạ dày
Mã bệnh ICD 10 D13.1: U lành của dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15.1: U lành của tim
Mã bệnh ICD 10 D15.1: U lành của tim. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.2: U lành của tá tràng
Mã bệnh ICD 10 D13.2: U lành của tá tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15.2: U lành của trung thất
Mã bệnh ICD 10 D15.2: U lành của trung thất. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.3: U lành của phần khác và không xác định của ruột non
Mã bệnh ICD 10 D13.3: U lành của phần khác và không xác định của ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác
Mã bệnh ICD 10 D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.4: U lành của gan
Mã bệnh ICD 10 D13.4: U lành của gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.5: U lành của đường mật ngoài gan
Mã bệnh ICD 10 D13.5: U lành của đường mật ngoài gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.6: U lành của tụy
Mã bệnh ICD 10 D13.6: U lành của tụy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.7: U lành của tụy nội tiết
Mã bệnh ICD 10 D13.7: U lành của tụy nội tiết. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.9: U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 D13.9: U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D14: U lành tai giữa và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D14: U lành tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D14.0: U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ
Mã bệnh ICD 10 D14.0: U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành