B38
B38: Nhiễm nấm coccidioides
Mã bệnh ICD 10 B38: Nhiễm nấm coccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.0: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính
Mã bệnh ICD 10 B38.0: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.1: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính
Mã bệnh ICD 10 B38.1: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.2: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B38.2: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.3: Nhiễm nấm coccidioides ở da
Mã bệnh ICD 10 B38.3: Nhiễm nấm coccidioides ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.4†: Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*)
Mã bệnh ICD 10 B38.4†: Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.7: Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B38.7: Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.8: Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides
Mã bệnh ICD 10 B38.8: Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.9: Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B38.9: Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm