B25-B34

B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.0: Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.0: Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25.1†: Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*)

Mã bệnh ICD 10 B25.1†: Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25.2†: Viêm tụy do cytomegalovirus (K87.1*)

Mã bệnh ICD 10 B25.2†: Viêm tụy do cytomegalovirus (K87.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25.8: Bệnh khác do cytomegalovirus

Mã bệnh ICD 10 B25.8: Bệnh khác do cytomegalovirus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25.9: Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B25.9: Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26: Bệnh quai bị

Mã bệnh ICD 10 B26: Bệnh quai bị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.0†: Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*)

Mã bệnh ICD 10 B26.0†: Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.1†: Viêm màng não do quai bị (G02.0*)

Mã bệnh ICD 10 B26.1†: Viêm màng não do quai bị (G02.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.2†: Viêm não do quai bị (G05.1*)

Mã bệnh ICD 10 B26.2†: Viêm não do quai bị (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.3†: Viêm tụy do quai bị (K87.1*)

Mã bệnh ICD 10 B26.3†: Viêm tụy do quai bị (K87.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.8: Bệnh quai bị với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B26.8: Bệnh quai bị với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.9: Bệnh quai bị không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B26.9: Bệnh quai bị không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 B27: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.0: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma

Mã bệnh ICD 10 B27.0: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.1: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào

Mã bệnh ICD 10 B27.1: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25: Nhiễm virus đại bào

Mã bệnh ICD 10 B25: Nhiễm virus đại bào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.8: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác

Mã bệnh ICD 10 B27.8: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25.0†: Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*)

Mã bệnh ICD 10 B25.0†: Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.9: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B27.9: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác