B08
B08: Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc,...
Mã bệnh ICD 10 B08: Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.0: Nhiễm orthopoxvirus khác
Mã bệnh ICD 10 B08.0: Nhiễm orthopoxvirus khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.1: U mềm lây
Mã bệnh ICD 10 B08.1: U mềm lây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.2: Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu]
Mã bệnh ICD 10 B08.2: Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.3: Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm]
Mã bệnh ICD 10 B08.3: Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.4: Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với phát ban
Mã bệnh ICD 10 B08.4: Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với phát ban. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.5: Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột
Mã bệnh ICD 10 B08.5: Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08.8: Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và...
Mã bệnh ICD 10 B08.8: Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc