B00-B09
B02: Bệnh do herpes zoster
Mã bệnh ICD 10 B02: Bệnh do herpes zoster. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.0: Chàm do virus Herpes
Mã bệnh ICD 10 B00.0: Chàm do virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.0†: Viêm não do Zoster (G05.1*)
Mã bệnh ICD 10 B02.0†: Viêm não do Zoster (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.1: Viêm da rộp nước do virus Herpes
Mã bệnh ICD 10 B00.1: Viêm da rộp nước do virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.1†: Viêm màng não do Zoster (G02.0*)
Mã bệnh ICD 10 B02.1†: Viêm màng não do Zoster (G02.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.2: Viêm miệng – lợi và viêm amidan – hầu do virus Herpes
Mã bệnh ICD 10 B00.2: Viêm miệng - lợi và viêm amidan - hầu do virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.3†: Viêm màng não do virus Herpes G02.0
Mã bệnh ICD 10 B00.3†: Viêm màng não do virus Herpes G02.0. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.4†: Viêm não do virus Herpes (G05.1*)
Mã bệnh ICD 10 B00.4†: Viêm não do virus Herpes (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc