A83
A83.5: Viêm não California
Mã bệnh ICD 10 A83.5: Viêm não California. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.6: Bệnh virus Rocio
Mã bệnh ICD 10 A83.6: Bệnh virus Rocio. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.8: Viêm não virus khác do muỗi truyền
Mã bệnh ICD 10 A83.8: Viêm não virus khác do muỗi truyền. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.9: Viêm não virus do muỗi truyền, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A83.9: Viêm não virus do muỗi truyền, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.4: Viêm não châu Úc
Mã bệnh ICD 10 A83.4: Viêm não châu Úc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83: Viêm não virus do muỗi truyền
Mã bệnh ICD 10 A83: Viêm não virus do muỗi truyền. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.0: Viêm não Nhật Bản
Mã bệnh ICD 10 A83.0: Viêm não Nhật Bản. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.1: Viêm não ngựa miền Tây
Mã bệnh ICD 10 A83.1: Viêm não ngựa miền Tây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.2: Viêm não ngựa miền Đông
Mã bệnh ICD 10 A83.2: Viêm não ngựa miền Đông. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.3: Viêm não St. Louis
Mã bệnh ICD 10 A83.3: Viêm não St. Louis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương