A80-A89

A83: Viêm não virus do muỗi truyền

Mã bệnh ICD 10 A83: Viêm não virus do muỗi truyền. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A83.0: Viêm não Nhật Bản

Mã bệnh ICD 10 A83.0: Viêm não Nhật Bản. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa

Mã bệnh ICD 10 A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A83.1: Viêm não ngựa miền Tây

Mã bệnh ICD 10 A83.1: Viêm não ngựa miền Tây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.3: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A80.3: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A83.2: Viêm não ngựa miền Đông

Mã bệnh ICD 10 A83.2: Viêm não ngựa miền Đông. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80: Bệnh bại liệt cấp

Mã bệnh ICD 10 A80: Bệnh bại liệt cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.0: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins

Mã bệnh ICD 10 A80.0: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.1: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai

Mã bệnh ICD 10 A80.1: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương