A70-A74
A74: Bệnh khác do chlamydia
Mã bệnh ICD 10 A74: Bệnh khác do chlamydia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A74.0†: Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*)
Mã bệnh ICD 10 A74.0†: Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A74.8: Bệnh do chlamydia khác
Mã bệnh ICD 10 A74.8: Bệnh do chlamydia khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A74.9: Bệnh do chlamydia, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A74.9: Bệnh do chlamydia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A70: Bệnh do Chlamydia psittaci
Mã bệnh ICD 10 A70: Bệnh do Chlamydia psittaci. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A71: Bệnh mắt hột
Mã bệnh ICD 10 A71: Bệnh mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A71.0: Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột
Mã bệnh ICD 10 A71.0: Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A71.1: Giai đoạn hoạt động của mắt hột
Mã bệnh ICD 10 A71.1: Giai đoạn hoạt động của mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia
A71.9: Bệnh mắt hột, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A71.9: Bệnh mắt hột, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia