A66
A66: Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue)
Mã bệnh ICD 10 A66: Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.0: Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.0: Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.1: Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u
Mã bệnh ICD 10 A66.1: Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.2: Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.2: Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.3: Tăng sừng hóa của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.3: Tăng sừng hóa của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.4: Gôm và loét của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.4: Gôm và loét của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.5: Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi)
Mã bệnh ICD 10 A66.5: Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.6: Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.6: Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.7: Biểu hiện khác của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.7: Biểu hiện khác của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.8: Ghẻ cóc tiềm ẩn
Mã bệnh ICD 10 A66.8: Ghẻ cóc tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.9: Ghẻ cóc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A66.9: Ghẻ cóc, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác