A65-A69
A68.0: Sốt hồi qui do chấy rận
Mã bệnh ICD 10 A68.0: Sốt hồi qui do chấy rận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A68.1: Sốt hồi qui do ve truyền
Mã bệnh ICD 10 A68.1: Sốt hồi qui do ve truyền. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A68.9: Sốt hồi qui, không xếp loại
Mã bệnh ICD 10 A68.9: Sốt hồi qui, không xếp loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69: Bệnh do xoắn trùng khác
Mã bệnh ICD 10 A69: Bệnh do xoắn trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.0: Viêm loét hoại tử ở miệng
Mã bệnh ICD 10 A69.0: Viêm loét hoại tử ở miệng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.1: Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác
Mã bệnh ICD 10 A69.1: Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.2: Bệnh Lyme
Mã bệnh ICD 10 A69.2: Bệnh Lyme. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.8: Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A69.8: Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.9: Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A69.9: Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A67: Bệnh Pinta [bệnh do Treponema carateum]
Mã bệnh ICD 10 A67: Bệnh Pinta [bệnh do Treponema carateum]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A67.0: Tổn thương tiên phát của pinta
Mã bệnh ICD 10 A67.0: Tổn thương tiên phát của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A67.1: Tổn thương trung gian của pinta
Mã bệnh ICD 10 A67.1: Tổn thương trung gian của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A67.2: Tổn thương muộn của pinta
Mã bệnh ICD 10 A67.2: Tổn thương muộn của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A65: Giang mai không lây qua đường tình dục
Mã bệnh ICD 10 A65: Giang mai không lây qua đường tình dục. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A67.3: Tổn thương hỗn hợp của pinta
Mã bệnh ICD 10 A67.3: Tổn thương hỗn hợp của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66: Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue)
Mã bệnh ICD 10 A66: Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A67.9: Pinta, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A67.9: Pinta, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.0: Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.0: Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A68: Bệnh sốt hồi qui
Mã bệnh ICD 10 A68: Bệnh sốt hồi qui. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.1: Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u
Mã bệnh ICD 10 A66.1: Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác