A42

A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng

Mã bệnh ICD 10 A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt – cổ

Mã bệnh ICD 10 A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces

Mã bệnh ICD 10 A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces

Mã bệnh ICD 10 A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42.9: Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A42.9: Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42: Bệnh do actinomyces

Mã bệnh ICD 10 A42: Bệnh do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42.0: Bệnh do actinomyces ở phổi

Mã bệnh ICD 10 A42.0: Bệnh do actinomyces ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác