A32

A32: Nhiễm trùng do Listeria monocytogenes

Mã bệnh ICD 10 A32: Nhiễm trùng do Listeria monocytogenes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.0: Nhiễm trùng listeria ở da

Mã bệnh ICD 10 A32.0: Nhiễm trùng listeria ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.1†: Viêm màng não và viêm não màng não do listeria

Mã bệnh ICD 10 A32.1†: Viêm màng não và viêm não màng não do listeria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.7: Nhiễm trùng do listeria

Mã bệnh ICD 10 A32.7: Nhiễm trùng do listeria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.8: Thể khác của nhiễm trùng listeria

Mã bệnh ICD 10 A32.8: Thể khác của nhiễm trùng listeria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.9: Nhiễm listeria, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A32.9: Nhiễm listeria, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác