A30-A49
A39.5†: Bệnh tim do não mô cầu
Mã bệnh ICD 10 A39.5†: Bệnh tim do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.8: Nhiễm não mô cầu khác
Mã bệnh ICD 10 A39.8: Nhiễm não mô cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.9: Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A39.9: Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40: Nhiễm trùng huyết do liên cầu
Mã bệnh ICD 10 A40: Nhiễm trùng huyết do liên cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.0: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A
Mã bệnh ICD 10 A40.0: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.1: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B
Mã bệnh ICD 10 A40.1: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D
Mã bệnh ICD 10 A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.8: Bệnh ho gà do Bordetella khác
Mã bệnh ICD 10 A37.8: Bệnh ho gà do Bordetella khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae
Mã bệnh ICD 10 A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.9: Bệnh ho gà, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A37.9: Bệnh ho gà, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác
Mã bệnh ICD 10 A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A38: Bệnh tinh hồng nhiệt
Mã bệnh ICD 10 A38: Bệnh tinh hồng nhiệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39: Nhiễm trùng do não mô cầu
Mã bệnh ICD 10 A39: Nhiễm trùng do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41: Nhiễm trùng khác
Mã bệnh ICD 10 A41: Nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.0†: Viêm màng não do não mô cầu (G01*)
Mã bệnh ICD 10 A39.0†: Viêm màng não do não mô cầu (G01*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.1†: Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*)
Mã bệnh ICD 10 A39.1†: Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính
Mã bệnh ICD 10 A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính
Mã bệnh ICD 10 A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.4: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A39.4: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác