A30-A49
A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.1: Bệnh do Nocardia ở da
Mã bệnh ICD 10 A43.1: Bệnh do Nocardia ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.8: Các thể khác của bệnh nocardia
Mã bệnh ICD 10 A43.8: Các thể khác của bệnh nocardia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae
Mã bệnh ICD 10 A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.9: Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A43.9: Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí
Mã bệnh ICD 10 A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác
Mã bệnh ICD 10 A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42: Bệnh do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42: Bệnh do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.0: Bệnh do actinomyces ở phổi
Mã bệnh ICD 10 A42.0: Bệnh do actinomyces ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng
Mã bệnh ICD 10 A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt – cổ
Mã bệnh ICD 10 A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.9: Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A42.9: Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43: Bệnh do Nocardia
Mã bệnh ICD 10 A43: Bệnh do Nocardia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.0: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng
Mã bệnh ICD 10 A41.0: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.0: Bệnh do Nocardia ở phổi
Mã bệnh ICD 10 A43.0: Bệnh do Nocardia ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác