Trang chủ A00-B99
A00-B99
B65.1: Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột]
Mã bệnh ICD 10 B65.1: Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B58.0†: Bệnh lý mắt do toxoplasma
Mã bệnh ICD 10 B58.0†: Bệnh lý mắt do toxoplasma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B65.2: Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum
Mã bệnh ICD 10 B65.2: Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B58.1†: Viêm gan do toxoplasma (K77.0*)
Mã bệnh ICD 10 B58.1†: Viêm gan do toxoplasma (K77.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B58.2†: Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*)
Mã bệnh ICD 10 B58.2†: Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B58.3†: Bệnh do toxoplasma ở phổi (J17.3*)
Mã bệnh ICD 10 B58.3†: Bệnh do toxoplasma ở phổi (J17.3*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B58.8: Bệnh do toxoplasma có ảnh hưởng đến cơ quan khác
Mã bệnh ICD 10 B58.8: Bệnh do toxoplasma có ảnh hưởng đến cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B58.9: Bệnh do toxoplasma, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B58.9: Bệnh do toxoplasma, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B59†: Bệnh do pneumocystosis (J17.3*)
Mã bệnh ICD 10 B59†: Bệnh do pneumocystosis (J17.3*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B60: Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 B60: Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B60.0: Bệnh do babesia
Mã bệnh ICD 10 B60.0: Bệnh do babesia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B60.1: Bệnh do acanthamoeba
Mã bệnh ICD 10 B60.1: Bệnh do acanthamoeba. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B60.2: Bệnh do naegleria
Mã bệnh ICD 10 B60.2: Bệnh do naegleria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B60.8: Bệnh do ký sinh trùng đơn bào, xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B60.8: Bệnh do ký sinh trùng đơn bào, xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B64: Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B64: Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B53.8: Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân...
Mã bệnh ICD 10 B53.8: Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B54: Sốt rét không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B54: Sốt rét không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55: Bệnh do Leishmania
Mã bệnh ICD 10 B55: Bệnh do Leishmania. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55.0: Bệnh do leishmania nội tạng
Mã bệnh ICD 10 B55.0: Bệnh do leishmania nội tạng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55.1: Bệnh do leishmania da
Mã bệnh ICD 10 B55.1: Bệnh do leishmania da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào