Trang chủ A00-B99

A00-B99

B71: Nhiễm sán dây khác

Mã bệnh ICD 10 B71: Nhiễm sán dây khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis

Mã bệnh ICD 10 B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.1: Bệnh sán dipylium

Mã bệnh ICD 10 B71.1: Bệnh sán dipylium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.9: Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.9: Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.8: Nhiễm sán dây xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B71.8: Nhiễm sán dây xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68: Bệnh sán dây

Mã bệnh ICD 10 B68: Bệnh sán dây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.9: Nhiễm sán dây không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B71.9: Nhiễm sán dây không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.0: Bệnh sán Taenia solium

Mã bệnh ICD 10 B68.0: Bệnh sán Taenia solium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.1: Bệnh sán Taenia saginata

Mã bệnh ICD 10 B68.1: Bệnh sán Taenia saginata. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69: Bệnh ấu trùng sán lợn

Mã bệnh ICD 10 B69: Bệnh ấu trùng sán lợn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt

Mã bệnh ICD 10 B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.1: Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi

Mã bệnh ICD 10 B67.1: Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.2: Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương

Mã bệnh ICD 10 B67.2: Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B65.3: Viêm da do ấu trùng

Mã bệnh ICD 10 B65.3: Viêm da do ấu trùng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.3: Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí

Mã bệnh ICD 10 B67.3: Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B65.8: Bệnh sán máng khác

Mã bệnh ICD 10 B65.8: Bệnh sán máng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán