Trang chủ A00-B99
A00-B99
B78: Bệnh giun lươn
Mã bệnh ICD 10 B78: Bệnh giun lươn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B78.0: Bệnh giun lươn đường ruột
Mã bệnh ICD 10 B78.0: Bệnh giun lươn đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B83: Bệnh giun sán khác
Mã bệnh ICD 10 B83: Bệnh giun sán khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B78.1: Bệnh giun lươn ở da
Mã bệnh ICD 10 B78.1: Bệnh giun lươn ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B83.0: Ấu trùng di chuyển nội tạng
Mã bệnh ICD 10 B83.0: Ấu trùng di chuyển nội tạng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B78.7: Bệnh giun lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B78.7: Bệnh giun lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B83.1: Bệnh giun gnathostoma
Mã bệnh ICD 10 B83.1: Bệnh giun gnathostoma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B78.9: Bệnh giun lươn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B78.9: Bệnh giun lươn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B79: Bệnh giun tóc
Mã bệnh ICD 10 B79: Bệnh giun tóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B80: Bệnh giun kim
Mã bệnh ICD 10 B80: Bệnh giun kim. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81.0: Bệnh giun anisakis
Mã bệnh ICD 10 B81.0: Bệnh giun anisakis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81.1: Bệnh giun capillaria đường ruột
Mã bệnh ICD 10 B81.1: Bệnh giun capillaria đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81.2: Bệnh giun trichostrongylus
Mã bệnh ICD 10 B81.2: Bệnh giun trichostrongylus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B76.9: Bệnh giun móc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B76.9: Bệnh giun móc, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B72: Bệnh giun Dracunculus
Mã bệnh ICD 10 B72: Bệnh giun Dracunculus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B77: Bệnh giun đũa
Mã bệnh ICD 10 B77: Bệnh giun đũa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B73: Bệnh giun chỉ
Mã bệnh ICD 10 B73: Bệnh giun chỉ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B77.0: Bệnh giun đũa với biến chứng đường ruột
Mã bệnh ICD 10 B77.0: Bệnh giun đũa với biến chứng đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán