Trang chủ A00-B99

A00-B99

A06.6†: Áp xe não do amíp (G07*)

Mã bệnh ICD 10 A06.6†: Áp xe não do amíp (G07*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.7: Nhiễm amíp ở da

Mã bệnh ICD 10 A06.7: Nhiễm amíp ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.8: Nhiễm amíp ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 A06.8: Nhiễm amíp ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.9: Bệnh do amíp, không xác định loài

Mã bệnh ICD 10 A06.9: Bệnh do amíp, không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07: Bệnh đường ruột do đơn bào khác

Mã bệnh ICD 10 A07: Bệnh đường ruột do đơn bào khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.0: Bệnh do Balantidium

Mã bệnh ICD 10 A07.0: Bệnh do Balantidium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.1: Bệnh do Giardia [lamblia]

Mã bệnh ICD 10 A07.1: Bệnh do Giardia [lamblia]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A05.8: Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A05.8: Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.2: Bệnh do Cryptosporidia

Mã bệnh ICD 10 A07.2: Bệnh do Cryptosporidia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A05.9: Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định loài

Mã bệnh ICD 10 A05.9: Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.3: Bệnh do lsospora

Mã bệnh ICD 10 A07.3: Bệnh do lsospora. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06: Bệnh do amíp

Mã bệnh ICD 10 A06: Bệnh do amíp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.8: Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A07.8: Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.0: Bệnh lỵ amíp cấp

Mã bệnh ICD 10 A06.0: Bệnh lỵ amíp cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.9: Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định loài

Mã bệnh ICD 10 A07.9: Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A04.4: Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác

Mã bệnh ICD 10 A04.4: Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A04.5: Viêm ruột do Campylobacter

Mã bệnh ICD 10 A04.5: Viêm ruột do Campylobacter. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A04.6: Viêm ruột do Yersinia enterocolitica

Mã bệnh ICD 10 A04.6: Viêm ruột do Yersinia enterocolitica. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A04.7: Viêm ruột do Clostridium difficile

Mã bệnh ICD 10 A04.7: Viêm ruột do Clostridium difficile. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A04.8: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A04.8: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột