Trang chủ A00-B99
A00-B99
B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B83.9: Bệnh giun sán, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B83.9: Bệnh giun sán, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B85: Bệnh chấy rận
Mã bệnh ICD 10 B85: Bệnh chấy rận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.0: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis
Mã bệnh ICD 10 B85.0: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.1: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis
Mã bệnh ICD 10 B85.1: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.2: Bệnh chấy rận, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B85.2: Bệnh chấy rận, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.3: Bệnh chấy rận
Mã bệnh ICD 10 B85.3: Bệnh chấy rận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.4: Bệnh chấy rận phối hợp
Mã bệnh ICD 10 B85.4: Bệnh chấy rận phối hợp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B86: Bệnh ngứa do ghẻ
Mã bệnh ICD 10 B86: Bệnh ngứa do ghẻ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B87: Bệnh giòi
Mã bệnh ICD 10 B87: Bệnh giòi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B87.0: Bệnh giòi ở da
Mã bệnh ICD 10 B87.0: Bệnh giòi ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B87.1: Bệnh giòi trên vết thương
Mã bệnh ICD 10 B87.1: Bệnh giòi trên vết thương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B87.2: Bệnh giòi ở mắt
Mã bệnh ICD 10 B87.2: Bệnh giòi ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B83.2: Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis
Mã bệnh ICD 10 B83.2: Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B87.3: Bệnh giòi ở mũi họng
Mã bệnh ICD 10 B87.3: Bệnh giòi ở mũi họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B79: Bệnh giun tóc
Mã bệnh ICD 10 B79: Bệnh giun tóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B80: Bệnh giun kim
Mã bệnh ICD 10 B80: Bệnh giun kim. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81.0: Bệnh giun anisakis
Mã bệnh ICD 10 B81.0: Bệnh giun anisakis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B81.1: Bệnh giun capillaria đường ruột
Mã bệnh ICD 10 B81.1: Bệnh giun capillaria đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán