Trang chủ A00-B99
A00-B99
A43.0: Bệnh do Nocardia ở phổi
Mã bệnh ICD 10 A43.0: Bệnh do Nocardia ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.1: Bệnh do Nocardia ở da
Mã bệnh ICD 10 A43.1: Bệnh do Nocardia ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.8: Các thể khác của bệnh nocardia
Mã bệnh ICD 10 A43.8: Các thể khác của bệnh nocardia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae
Mã bệnh ICD 10 A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.9: Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A43.9: Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí
Mã bệnh ICD 10 A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác
Mã bệnh ICD 10 A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42: Bệnh do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42: Bệnh do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.0: Bệnh do actinomyces ở phổi
Mã bệnh ICD 10 A42.0: Bệnh do actinomyces ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng
Mã bệnh ICD 10 A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt – cổ
Mã bệnh ICD 10 A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.8: Bệnh ho gà do Bordetella khác
Mã bệnh ICD 10 A37.8: Bệnh ho gà do Bordetella khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae
Mã bệnh ICD 10 A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.9: Bệnh ho gà, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A37.9: Bệnh ho gà, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác
Mã bệnh ICD 10 A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A38: Bệnh tinh hồng nhiệt
Mã bệnh ICD 10 A38: Bệnh tinh hồng nhiệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác