Trang chủ A00-B99
A00-B99
A48.4: Sốt ban xuất huyết Brasil
Mã bệnh ICD 10 A48.4: Sốt ban xuất huyết Brasil. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A48.8: Bệnh nhiễm khuẩn xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A48.8: Bệnh nhiễm khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49: Nhiễm trùng ở các vị trí không xác định
Mã bệnh ICD 10 A49: Nhiễm trùng ở các vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.0: Nhiễm trùng tụ cầu, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.0: Nhiễm trùng tụ cầu, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.1: Nhiễm trùng liên cầu, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.1: Nhiễm trùng liên cầu, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A44: Bệnh do Bartonella
Mã bệnh ICD 10 A44: Bệnh do Bartonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.2: Nhiễm Haemophilus influenzae, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.2: Nhiễm Haemophilus influenzae, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A44.0: Bệnh do Bartonella toàn thân
Mã bệnh ICD 10 A44.0: Bệnh do Bartonella toàn thân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.3: Nhiễm Mycoplasma, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.3: Nhiễm Mycoplasma, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A44.1: Bệnh do Bartonella ở da và niêm mạc
Mã bệnh ICD 10 A44.1: Bệnh do Bartonella ở da và niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.8: Nhiễm khuẩn khác, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.8: Nhiễm khuẩn khác, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A44.8: Các thể khác của bệnh do Bartonella
Mã bệnh ICD 10 A44.8: Các thể khác của bệnh do Bartonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.9: Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A49.9: Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A44.9: Bệnh do Bartonella, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A44.9: Bệnh do Bartonella, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A46: Viêm quầng (nhiễm streptococcus ở da)
Mã bệnh ICD 10 A46: Viêm quầng (nhiễm streptococcus ở da). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng
Mã bệnh ICD 10 A42.1: Bệnh do actinomyces ở bụng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt – cổ
Mã bệnh ICD 10 A42.2: Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.9: Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A42.9: Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác