Trang chủ A00-B99

A00-B99

B33.1: Bệnh Ross River

Mã bệnh ICD 10 B33.1: Bệnh Ross River. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.2: Viêm tim do virus

Mã bệnh ICD 10 B33.2: Viêm tim do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.3: Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 B33.3: Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.4†: Hội chứng tim- phổi do Hanta virus [HPS] [HCPS] (J17.1*)

Mã bệnh ICD 10 B33.4†: Hội chứng tim- phổi do Hanta virus [HPS] [HCPS] (J17.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.8: Bệnh do virus xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B33.8: Bệnh do virus xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.0: Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.0: Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B30: Viêm kết mạc do virus

Mã bệnh ICD 10 B30: Viêm kết mạc do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.1: Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.1: Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B30.0†: Viêm kết – giác mạc do adenovirus (H19.2*)

Mã bệnh ICD 10 B30.0†: Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.2: Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.2: Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B30.1†: Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*)

Mã bệnh ICD 10 B30.1†: Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.3: Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.3: Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B30.2: Viêm hầu – kết mạc do virus

Mã bệnh ICD 10 B30.2: Viêm hầu - kết mạc do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.4: Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.4: Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26: Bệnh quai bị

Mã bệnh ICD 10 B26: Bệnh quai bị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.0†: Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*)

Mã bệnh ICD 10 B26.0†: Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.1†: Viêm màng não do quai bị (G02.0*)

Mã bệnh ICD 10 B26.1†: Viêm màng não do quai bị (G02.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.2†: Viêm não do quai bị (G05.1*)

Mã bệnh ICD 10 B26.2†: Viêm não do quai bị (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.3†: Viêm tụy do quai bị (K87.1*)

Mã bệnh ICD 10 B26.3†: Viêm tụy do quai bị (K87.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác