Trang chủ A00-B99
A00-B99
B45.0: Nhiễm cryptococcus ở phổi
Mã bệnh ICD 10 B45.0: Nhiễm cryptococcus ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47: U nấm
Mã bệnh ICD 10 B47: U nấm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.1: Nhiễm cryptococcus ở não
Mã bệnh ICD 10 B45.1: Nhiễm cryptococcus ở não. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47.0: U do eumycetes
Mã bệnh ICD 10 B47.0: U do eumycetes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.2: Nhiễm cryptococcus ở da
Mã bệnh ICD 10 B45.2: Nhiễm cryptococcus ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47.1: U do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 B47.1: U do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.3: Nhiễm cryptococcus ở xương
Mã bệnh ICD 10 B45.3: Nhiễm cryptococcus ở xương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47.9: U nấm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B47.9: U nấm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.7: Nhiễm cryptococcus lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B45.7: Nhiễm cryptococcus lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.8: Dạng khác của nhiễm cryptococcus
Mã bệnh ICD 10 B45.8: Dạng khác của nhiễm cryptococcus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.9: Nhiễm cryptococcus, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B45.9: Nhiễm cryptococcus, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46: Nhiễm zygomycota
Mã bệnh ICD 10 B46: Nhiễm zygomycota. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.0: Nhiễm mucor ở phổi
Mã bệnh ICD 10 B46.0: Nhiễm mucor ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.1: Nhiễm mucor ở mũi – não
Mã bệnh ICD 10 B46.1: Nhiễm mucor ở mũi - não. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.2: Nhiễm mucor ở đường tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 B46.2: Nhiễm mucor ở đường tiêu hóa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.2: Nhiễm aspergillus ở hạnh nhân
Mã bệnh ICD 10 B44.2: Nhiễm aspergillus ở hạnh nhân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B42: Nhiễm sporotrichum
Mã bệnh ICD 10 B42: Nhiễm sporotrichum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.7: Nhiễm aspergillus lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B44.7: Nhiễm aspergillus lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B42.0†: Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*)
Mã bệnh ICD 10 B42.0†: Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.8: Dạng khác của nhiễm aspergillus
Mã bệnh ICD 10 B44.8: Dạng khác của nhiễm aspergillus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm