Trang chủ A00-B99
A00-B99
B57.2: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến tim
Mã bệnh ICD 10 B57.2: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến tim. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B53.1: Sốt rét do plasmodia ở khỉ
Mã bệnh ICD 10 B53.1: Sốt rét do plasmodia ở khỉ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B57.3: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 B57.3: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B53.8: Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân...
Mã bệnh ICD 10 B53.8: Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B54: Sốt rét không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B54: Sốt rét không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55: Bệnh do Leishmania
Mã bệnh ICD 10 B55: Bệnh do Leishmania. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55.0: Bệnh do leishmania nội tạng
Mã bệnh ICD 10 B55.0: Bệnh do leishmania nội tạng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55.1: Bệnh do leishmania da
Mã bệnh ICD 10 B55.1: Bệnh do leishmania da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55.2: Bệnh do leishmania da niêm mạc
Mã bệnh ICD 10 B55.2: Bệnh do leishmania da niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B55.9: Bệnh do leishmania, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B55.9: Bệnh do leishmania, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B56: Bệnh do trypanosoma châu Phi
Mã bệnh ICD 10 B56: Bệnh do trypanosoma châu Phi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B56.0: Bệnh do Trypanosoma gambiense
Mã bệnh ICD 10 B56.0: Bệnh do Trypanosoma gambiense. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B56.1: Bệnh do Trypanosoma rhodesiense
Mã bệnh ICD 10 B56.1: Bệnh do Trypanosoma rhodesiense. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B56.9: Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B56.9: Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B57: Bệnh Chagas
Mã bệnh ICD 10 B57: Bệnh Chagas. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B48.3: Nhiễm geotrichum
Mã bệnh ICD 10 B48.3: Nhiễm geotrichum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B48.4: Nhiễm penicillium
Mã bệnh ICD 10 B48.4: Nhiễm penicillium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B48.7: Nhiễm nấm cơ hội
Mã bệnh ICD 10 B48.7: Nhiễm nấm cơ hội. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B48.8: Nhiễm nấm xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B48.8: Nhiễm nấm xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B49: Nhiễm nấm không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B49: Nhiễm nấm không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm