Danh sách

A15.6: Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học

Mã bệnh ICD 10 A15.6: Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A15.7: Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô...

Mã bệnh ICD 10 A15.7: Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A15.8: Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học

Mã bệnh ICD 10 A15.8: Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A05.8: Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A05.8: Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A05.9: Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định loài

Mã bệnh ICD 10 A05.9: Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06: Bệnh do amíp

Mã bệnh ICD 10 A06: Bệnh do amíp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.0: Bệnh lỵ amíp cấp

Mã bệnh ICD 10 A06.0: Bệnh lỵ amíp cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.1: Bệnh lỵ amíp đường ruột mãn tính

Mã bệnh ICD 10 A06.1: Bệnh lỵ amíp đường ruột mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.2: Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ

Mã bệnh ICD 10 A06.2: Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.3: U do amíp đường ruột

Mã bệnh ICD 10 A06.3: U do amíp đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.4: Áp xe gan do amíp

Mã bệnh ICD 10 A06.4: Áp xe gan do amíp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.5†: Áp xe phổi do amíp (J99.8*)

Mã bệnh ICD 10 A06.5†: Áp xe phổi do amíp (J99.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.6†: Áp xe não do amíp (G07*)

Mã bệnh ICD 10 A06.6†: Áp xe não do amíp (G07*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.7: Nhiễm amíp ở da

Mã bệnh ICD 10 A06.7: Nhiễm amíp ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.8: Nhiễm amíp ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 A06.8: Nhiễm amíp ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A06.9: Bệnh do amíp, không xác định loài

Mã bệnh ICD 10 A06.9: Bệnh do amíp, không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07: Bệnh đường ruột do đơn bào khác

Mã bệnh ICD 10 A07: Bệnh đường ruột do đơn bào khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.0: Bệnh do Balantidium

Mã bệnh ICD 10 A07.0: Bệnh do Balantidium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.1: Bệnh do Giardia [lamblia]

Mã bệnh ICD 10 A07.1: Bệnh do Giardia [lamblia]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A07.2: Bệnh do Cryptosporidia

Mã bệnh ICD 10 A07.2: Bệnh do Cryptosporidia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột