Danh sách

Y89.9: Di chứng của nguyên nhân bên ngoài không xác định chính xác

Mã bệnh ICD 10 Y89.9: Di chứng của nguyên nhân bên ngoài không xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y89.1: Di chứng của hoạt động chiến tranh

Mã bệnh ICD 10 Y89.1: Di chứng của hoạt động chiến tranh. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y88.1: Di chứng trong rủi ro của bệnh nhân trong thủ thuật nội, ngoại...

Mã bệnh ICD 10 Y88.1: Di chứng trong rủi ro của bệnh nhân trong thủ thuật nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y84.6: Tai biến do thông tiểu [thông đái]

Mã bệnh ICD 10 Y84.6: Tai biến do thông tiểu [thông đái]. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.9: Tai biến do Thủ thuật nội khoa không xác định khác

Mã bệnh ICD 10 Y84.9: Tai biến do Thủ thuật nội khoa không xác định khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.8: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y83.8: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.8: Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y84.8: Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84: Các thủ thuật nội khoa khác là nguyên nhân của phản ứng bất...

Mã bệnh ICD 10 Y84: Các thủ thuật nội khoa khác là nguyên nhân của phản ứng bất thường ở người bệnh hay biến chứng sau này, mà không nêu rõ vấn đề rủi ro trong lúc tiến hành thủ thuật. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.3: Tai biến do choáng điều trị

Mã bệnh ICD 10 Y84.3: Tai biến do choáng điều trị. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y85: Di chứng của tai nạn giao thông

Mã bệnh ICD 10 Y85: Di chứng của tai nạn giao thông. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y84.2: Tai biến do thủ thuật điện quang, điều trị tia xạ

Mã bệnh ICD 10 Y84.2: Tai biến do thủ thuật điện quang, điều trị tia xạ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y86: Di chứng của các tai nạn khác

Mã bệnh ICD 10 Y86: Di chứng của các tai nạn khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y87: Di chứng của cố ý tự hại, tấn công hay biến cố không...

Mã bệnh ICD 10 Y87: Di chứng của cố ý tự hại, tấn công hay biến cố không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y84.7: Tai biến do lấy mẫu máu

Mã bệnh ICD 10 Y84.7: Tai biến do lấy mẫu máu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.9: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa chưa xác định chính xác

Mã bệnh ICD 10 Y83.9: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa chưa xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.0: Tai biến do thông tim

Mã bệnh ICD 10 Y84.0: Tai biến do thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.5: Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng

Mã bệnh ICD 10 Y84.5: Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.4: Tai biến do Hút dịch

Mã bệnh ICD 10 Y84.4: Tai biến do Hút dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y85.0: Di chứng của tai nạn xe động cơ

Mã bệnh ICD 10 Y85.0: Di chứng của tai nạn xe động cơ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong

Y85.9: Di chứng của các tại nạn giao thông khác và không rõ đặc...

Mã bệnh ICD 10 Y85.9: Di chứng của các tại nạn giao thông khác và không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y85-Y89 Di chứng của các nguyên nhân bên ngoài gây biến chứng và tử vong