Danh sách

N50.1: Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam

Mã bệnh ICD 10 N50.1: Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N50.8: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam

Mã bệnh ICD 10 N50.8: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N50.9: Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N50.9: Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.0: Sỏi tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42.0: Sỏi tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.1: Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42.1: Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.2: Teo tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42.2: Teo tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.9: Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N42.9: Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43: Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N43: Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.0: Tràn dịch màng tinh hoàn nang hóa

Mã bệnh ICD 10 N43.0: Tràn dịch màng tinh hoàn nang hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.1: Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn

Mã bệnh ICD 10 N43.1: Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.2: Tràn dịch màng tinh hoàn khác

Mã bệnh ICD 10 N43.2: Tràn dịch màng tinh hoàn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.4: Nang mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N43.4: Nang mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N44: Xoắn tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N44: Xoắn tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N45: Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N45: Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N45.0: Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh...

Mã bệnh ICD 10 N45.0: Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn có áp xe. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N45.9: Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn...

Mã bệnh ICD 10 N45.9: Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn không có áp xe. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam