Trang chủ Vần T
Vần T
T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai
Mã bệnh ICD 10 T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.7: Ăn mòn tại thân mình độ ba
Mã bệnh ICD 10 T21.7: Ăn mòn tại thân mình độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay...
Mã bệnh ICD 10 T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.1: Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T22.1: Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.2: Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T22.2: Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.3: Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T22.3: Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.4: Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ...
Mã bệnh ICD 10 T22.4: Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.5: Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.5: Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T19.1: Vật lạ trong bàng quang
Mã bệnh ICD 10 T19.1: Vật lạ trong bàng quang. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên
T21.1: Bỏng tại thân độ một
Mã bệnh ICD 10 T21.1: Bỏng tại thân độ một. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T19.2: Vật lạ trong âm hộ và âm đạo
Mã bệnh ICD 10 T19.2: Vật lạ trong âm hộ và âm đạo. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên
T21.2: Bỏng tại thân độ hai
Mã bệnh ICD 10 T21.2: Bỏng tại thân độ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T19.3: Vật lạ trong tử cung (bất kỳ chỗ nào)
Mã bệnh ICD 10 T19.3: Vật lạ trong tử cung (bất kỳ chỗ nào). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên
T19.8: Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh dục
Mã bệnh ICD 10 T19.8: Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh dục. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên
T19.9: Vật lạ trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T19.9: Vật lạ trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên
T20: Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20: Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn