Trang chủ Vần S
Vần S
S81.7: Đa vết thương hở chi dưới
Mã bệnh ICD 10 S81.7: Đa vết thương hở chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S83.1: Sai khớp gối
Mã bệnh ICD 10 S83.1: Sai khớp gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82: Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S82: Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.0: Gẫy xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 S82.0: Gẫy xương bánh chè. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.1: Gẫy đầu trên của xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.1: Gẫy đầu trên của xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.2: Gẫy thân xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.2: Gẫy thân xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S80: Tổn thương nông tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S80: Tổn thương nông tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S76.3: Tổn thương cơ và gân của nhóm cơ sau tầm đùi
Mã bệnh ICD 10 S76.3: Tổn thương cơ và gân của nhóm cơ sau tầm đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S80.0: đụng giập tại đầu gối
Mã bệnh ICD 10 S80.0: đụng giập tại đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S76.4: Tổn thương cơ khác và chưa xác định và gân tầm đùi
Mã bệnh ICD 10 S76.4: Tổn thương cơ khác và chưa xác định và gân tầm đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S80.1: đụng giập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S80.1: đụng giập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S76.7: Tổn thương đa cơ và gân tầm háng và đùi
Mã bệnh ICD 10 S76.7: Tổn thương đa cơ và gân tầm háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S80.7: Đa tổn thương nông tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S80.7: Đa tổn thương nông tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S77: Crushing injury of hip and thigh
Mã bệnh ICD 10 S77: Crushing injury of hip and thigh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S80.8: Tổn thương nông khác tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S80.8: Tổn thương nông khác tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S77.0: Crushing injury of hip
Mã bệnh ICD 10 S77.0: Crushing injury of hip. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S77.1: Crushing injury of thigh
Mã bệnh ICD 10 S77.1: Crushing injury of thigh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi