Trang chủ Vần S

Vần S

S03.2: Sai khớp răng

Mã bệnh ICD 10 S03.2: Sai khớp răng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.3: Sai khớp của các phần không xác định của đầu

Mã bệnh ICD 10 S03.3: Sai khớp của các phần không xác định của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.4: Bong gân và căng cơ của hàm

Mã bệnh ICD 10 S03.4: Bong gân và căng cơ của hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.5: Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các phần...

Mã bệnh ICD 10 S03.5: Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các phần khác không xác định của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S04: Tổn thương dây thần kinh sọ

Mã bệnh ICD 10 S04: Tổn thương dây thần kinh sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S04.0: Tổn thương dây thần kinh thị giác và đường đi

Mã bệnh ICD 10 S04.0: Tổn thương dây thần kinh thị giác và đường đi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S04.1: Tổn thương dây thần kinh vận nhãn

Mã bệnh ICD 10 S04.1: Tổn thương dây thần kinh vận nhãn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.4: Vỡ xương má và xương hàm

Mã bệnh ICD 10 S02.4: Vỡ xương má và xương hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S04.2: Tổn thương dây thần kinh ròng rọc

Mã bệnh ICD 10 S04.2: Tổn thương dây thần kinh ròng rọc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01: Vết thương hở ở đầu

Mã bệnh ICD 10 S01: Vết thương hở ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.0: Vết thương hở của da đầu

Mã bệnh ICD 10 S01.0: Vết thương hở của da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt

Mã bệnh ICD 10 S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.2: Vết thương hở của mũi

Mã bệnh ICD 10 S01.2: Vết thương hở của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.3: Vết thương hở của tai

Mã bệnh ICD 10 S01.3: Vết thương hở của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương – xương hàm dưới

Mã bệnh ICD 10 S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương - xương hàm dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng

Mã bệnh ICD 10 S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu

Mã bệnh ICD 10 S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02: Vỡ xương sọ và xương mặt

Mã bệnh ICD 10 S02: Vỡ xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu