Trang chủ Vần S

Vần S

S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất

Mã bệnh ICD 10 S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai

Mã bệnh ICD 10 S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10: Tổn thương nông của cổ

Mã bệnh ICD 10 S10: Tổn thương nông của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.2: Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 S12.2: Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.0: Đụng giập họng

Mã bệnh ICD 10 S10.0: Đụng giập họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng

Mã bệnh ICD 10 S10.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.7: Đa tổn thương nông của cổ

Mã bệnh ICD 10 S10.7: Đa tổn thương nông của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.8: Tổn thương nông của các phần khác của cổ

Mã bệnh ICD 10 S10.8: Tổn thương nông của các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S08.0: Nhổ giật da đầu

Mã bệnh ICD 10 S08.0: Nhổ giật da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.1: Cắt cụt do chấn thương tai

Mã bệnh ICD 10 S08.1: Cắt cụt do chấn thương tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.8: Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của

Mã bệnh ICD 10 S08.8: Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.9: Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S08.9: Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.4: Chảy máu trên màng cứng

Mã bệnh ICD 10 S06.4: Chảy máu trên màng cứng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S09: Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09: Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.5: Chảy máu dưới màng cứng

Mã bệnh ICD 10 S06.5: Chảy máu dưới màng cứng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S09.0: Tổn thương các mạch máu của đầu, không xếp hạng nơi khác

Mã bệnh ICD 10 S09.0: Tổn thương các mạch máu của đầu, không xếp hạng nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.6: Chảy máu dưới màng nhện chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S06.6: Chảy máu dưới màng nhện chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S09.1: Tổn thương cơ và gân của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09.1: Tổn thương cơ và gân của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.7: Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài

Mã bệnh ICD 10 S06.7: Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu