Trang chủ Vần S

Vần S

S10.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng

Mã bệnh ICD 10 S10.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.7: Đa tổn thương nông của cổ

Mã bệnh ICD 10 S10.7: Đa tổn thương nông của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.8: Tổn thương nông của các phần khác của cổ

Mã bệnh ICD 10 S10.8: Tổn thương nông của các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.9: Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S10.9: Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11: Vết thương hở của cổ

Mã bệnh ICD 10 S11: Vết thương hở của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.0: Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản

Mã bệnh ICD 10 S11.0: Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.1: Vết thương hở bao gồm tuyến giáp

Mã bệnh ICD 10 S11.1: Vết thương hở bao gồm tuyến giáp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.2: Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ

Mã bệnh ICD 10 S11.2: Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.7: Đa vết thương hở của cổ

Mã bệnh ICD 10 S11.7: Đa vết thương hở của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S06.6: Chảy máu dưới màng nhện chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S06.6: Chảy máu dưới màng nhện chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S09.1: Tổn thương cơ và gân của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09.1: Tổn thương cơ và gân của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.7: Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài

Mã bệnh ICD 10 S06.7: Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S09.2: Rách chấn thương màng nhĩ

Mã bệnh ICD 10 S09.2: Rách chấn thương màng nhĩ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.8: Tổn thương nội sọ khác

Mã bệnh ICD 10 S06.8: Tổn thương nội sọ khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.9: Tổn thương nội sọ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S06.9: Tổn thương nội sọ không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S07: Tổn thương vùi lấp của đầu

Mã bệnh ICD 10 S07: Tổn thương vùi lấp của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S07.0: Tổn thương vùi lấp của mặt

Mã bệnh ICD 10 S07.0: Tổn thương vùi lấp của mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S07.1: Tổn thương vùi lấp của hộp sọ

Mã bệnh ICD 10 S07.1: Tổn thương vùi lấp của hộp sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S07.8: Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S07.8: Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S07.9: Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S07.9: Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu