Trang chủ Vần S
Vần S
S12.8: Gẫy các phần khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S12.8: Gẫy các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S12.9: Gẫy cổ, phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S12.9: Gẫy cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các...
Mã bệnh ICD 10 S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S15: Tổn thương mạch máu vùng cổ
Mã bệnh ICD 10 S15: Tổn thương mạch máu vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.1: Sai khớp đốt sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.1: Sai khớp đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.1: Vết thương hở bao gồm tuyến giáp
Mã bệnh ICD 10 S11.1: Vết thương hở bao gồm tuyến giáp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.2: Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ
Mã bệnh ICD 10 S11.2: Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.7: Đa vết thương hở của cổ
Mã bệnh ICD 10 S11.7: Đa vết thương hở của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.8: Vết thương hở của các phần khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S11.8: Vết thương hở của các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.9: Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S11.9: Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S09.7: Tổn thương phức tạp của đầu
Mã bệnh ICD 10 S09.7: Tổn thương phức tạp của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S12: Gẫy cổ
Mã bệnh ICD 10 S12: Gẫy cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S09.8: Tổn thương đặc hiệu khác của đầu
Mã bệnh ICD 10 S09.8: Tổn thương đặc hiệu khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất
Mã bệnh ICD 10 S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu
Mã bệnh ICD 10 S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai
Mã bệnh ICD 10 S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ