Trang chủ Vần S
Vần S
S94.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S94.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S92.7: Gẫy nhiều xương bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S92.7: Gẫy nhiều xương bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S94.8: Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S94.8: Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S92.9: Gẫy xương bàn chân chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S92.9: Gẫy xương bàn chân chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S93: Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng...
Mã bệnh ICD 10 S93: Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S93.0: Sai khớp cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S93.0: Sai khớp cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S93.1: Sai khớp ngón chân
Mã bệnh ICD 10 S93.1: Sai khớp ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S93.2: Đứt dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S93.2: Đứt dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S93.3: Sai khớp phần khác và chưa xác định tại bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S93.3: Sai khớp phần khác và chưa xác định tại bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S91.3: Vết thương hở tại phần khác của bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S91.3: Vết thương hở tại phần khác của bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S91.7: Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S91.7: Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S89.8: Tổn thương xác định khác tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S89.8: Tổn thương xác định khác tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S89.9: Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S89.9: Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S92.0: Gẫy xương gót
Mã bệnh ICD 10 S92.0: Gẫy xương gót. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Mã bệnh ICD 10 S92.1: Gẫy xương mắt cá. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.0: đụng giập tại cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S90.0: đụng giập tại cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S92.2: Gẫy xương cổ chân khác
Mã bệnh ICD 10 S92.2: Gẫy xương cổ chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.1: đụng giập ngón chân không có tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S90.1: đụng giập ngón chân không có tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân