Trang chủ Vần S

Vần S

S31.8: Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng

Mã bệnh ICD 10 S31.8: Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.0: Gẫy sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S32.0: Gẫy sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.1: Gẫy xương cùng

Mã bệnh ICD 10 S32.1: Gẫy xương cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.2: Gây xương cụt

Mã bệnh ICD 10 S32.2: Gây xương cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.3: Gẫy xương chậu

Mã bệnh ICD 10 S32.3: Gẫy xương chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.4: Gẫy xương ổ cối

Mã bệnh ICD 10 S32.4: Gẫy xương ổ cối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.5: Gẫy xương mu

Mã bệnh ICD 10 S32.5: Gẫy xương mu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.7: Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S32.7: Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S28: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của...

Mã bệnh ICD 10 S28: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S28.0: Ngực vùi lấp

Mã bệnh ICD 10 S28.0: Ngực vùi lấp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S31.1: Vết thương hở của thành bụng

Mã bệnh ICD 10 S31.1: Vết thương hở của thành bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S28.1: Cắt cụt các phần sang chấn của ngực

Mã bệnh ICD 10 S28.1: Cắt cụt các phần sang chấn của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S31.2: Vết thương hở của dương vật

Mã bệnh ICD 10 S31.2: Vết thương hở của dương vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S29: Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29: Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S29.0: Tổn thương cơ và gân vùng ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.0: Tổn thương cơ và gân vùng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S29.7: Tổn thương phức tạp của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.7: Tổn thương phức tạp của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S29.8: Tổn thương đặc hiệu khác của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.8: Tổn thương đặc hiệu khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S29.9: Tổn thương không đặc hiệu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.9: Tổn thương không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực