Trang chủ Vần S
Vần S
S39: Vết thương không xác định và khác của bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S39: Vết thương không xác định và khác của bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S39.0: Vết thương cơ và gân của bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S39.0: Vết thương cơ và gân của bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S39.6: Vết thương (các) cơ quan trong ổ bụng và (các) cơ quan chậu
Mã bệnh ICD 10 S39.6: Vết thương (các) cơ quan trong ổ bụng và (các) cơ quan chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S39.7: Vết thương phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S39.7: Vết thương phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S39.8: Vết thương đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S39.8: Vết thương đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S39.9: Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu
Mã bệnh ICD 10 S39.9: Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S40: Vết thương nông của vai và cánh tay
Mã bệnh ICD 10 S40: Vết thương nông của vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S37.6: Vết thương tử cung
Mã bệnh ICD 10 S37.6: Vết thương tử cung. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S40.0: Chấn động vai và cánh tay
Mã bệnh ICD 10 S40.0: Chấn động vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S36.2: Vết thương tụy
Mã bệnh ICD 10 S36.2: Vết thương tụy. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.3: Vết thương dạ dày
Mã bệnh ICD 10 S36.3: Vết thương dạ dày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.4: Vết thương ruột non
Mã bệnh ICD 10 S36.4: Vết thương ruột non. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.5: Vết thương đại tràng
Mã bệnh ICD 10 S36.5: Vết thương đại tràng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.6: Vết thương trực tràng
Mã bệnh ICD 10 S36.6: Vết thương trực tràng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.7: Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng
Mã bệnh ICD 10 S36.7: Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.8: Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng
Mã bệnh ICD 10 S36.8: Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.9: Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định
Mã bệnh ICD 10 S36.9: Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37.0: Vết thương thận
Mã bệnh ICD 10 S37.0: Vết thương thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37.1: Vết thương niệu quản
Mã bệnh ICD 10 S37.1: Vết thương niệu quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông