Trang chủ Vần S

Vần S

S97.0: Tổn thương dập nát tại cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S97.0: Tổn thương dập nát tại cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S95: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S95: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S97.1: Tổn thương dập nát tại ngón chân

Mã bệnh ICD 10 S97.1: Tổn thương dập nát tại ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S95.0: Tổn thương động mạch mu bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S95.0: Tổn thương động mạch mu bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S97.8: Tổn thương dập nát tại phần khác của cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S97.8: Tổn thương dập nát tại phần khác của cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S95.1: Tổn thương động mạch gan bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S95.1: Tổn thương động mạch gan bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S98: Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S98: Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S95.2: Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S95.2: Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S95.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S95.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.4: Bong gân và căng cơ cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S93.4: Bong gân và căng cơ cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.5: Bong gân và căng cơ ngón chân

Mã bệnh ICD 10 S93.5: Bong gân và căng cơ ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.6: Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S93.6: Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94: Tổn thương dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S94: Tổn thương dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94.0: Tổn thương dây thần kinh bên bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S94.0: Tổn thương dây thần kinh bên bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94.1: Tổn thương dây thần kinh giữa bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S94.1: Tổn thương dây thần kinh giữa bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.3: Gẫy xương đốt bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S92.3: Gẫy xương đốt bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94.2: Tổn thương dây thần kinh sâu xương mác tại tầm cổ chân và...

Mã bệnh ICD 10 S94.2: Tổn thương dây thần kinh sâu xương mác tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.4: Gẫy xương ngón chân cái

Mã bệnh ICD 10 S92.4: Gẫy xương ngón chân cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và bàn...

Mã bệnh ICD 10 S94.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.5: Gẫy xương ngón chân khác

Mã bệnh ICD 10 S92.5: Gẫy xương ngón chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân